Tấm CTP dùng cho in offset
Bản in từ máy tính đến tấm (CTP) dùng trong in offset là những tấm nhôm tiên tiến được thiết kế để tái tạo hình ảnh chất lượng cao khi in. Chúng là một phần thiết yếu của quy trình in offset và cho phép truyền tải hình ảnh chính xác và hiệu quả.
Thông tin về bản in CTP dùng cho in offset
- Thành phần vật liệu: Bản in CTP thường được làm bằng nhôm chất lượng cao, mang lại độ bền cần thiết cho việc in nhiều lần.
- Lớp phủ nhạy sáng: Các tấm CTP này được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng phản ứng với ánh sáng laser. Lớp phủ bám dính hoặc bong ra khỏi bề mặt tấm một cách chọn lọc tùy theo mức độ tiếp xúc với ánh sáng.
- Độ chính xác của hình ảnh: Quá trình phơi sáng được kiểm soát bằng tia laser đảm bảo tạo ra hình ảnh chính xác, tạo ra vật liệu in sắc nét và chính xác.
- Độ bền: Cả đế nhôm và lớp phủ đều được thiết kế để có độ bền cao, cho phép tấm CTP xử lý khối lượng in lớn mà không bị mài mòn đáng kể.
Thông số kỹ thuật của bản in CTP dùng cho in offset
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
Loại sản phẩm | Tấm CTP |
Máy đặt bản tương thích | Tất cả các nhà thiết lập đĩa thống trị |
Nhôm | Hợp kim nhôm tiêu chuẩn 1050/1060 |
Độ dày tấm | 0, 15/0, 20/0, 25/0, 30/0, 40mm |
Chiều rộng cuộn dây tối đa | 1350 mm |
Độ nhạy quang phổ | 830 nm |
Năng lượng tiếp xúc | 110-130 mJ/c㎡ |
Tình trạng phát triển | 24-28°C, 25-35 giây |
Ánh sáng an toàn | 2 giờ dưới ánh sáng trắng |
Giải pháp | 1-99% ở 200 lpi |
Chiều dài chạy | 50.000-100.000 bản (chưa in), 100.000-200.000 bản (đã in) *Số lượng khai thác thay đổi tùy thuộc vào điều kiện in và nội dung |
Cấu trúc của bản in offset
Kích thước phổ biến của tấm CTP
Độ dày của bản in nhôm thường dao động từ 0, 15 đến 0, 30 mm. Kích thước phổ biến rất đa dạng và được đo bằng mm. Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của thiết bị và yêu cầu in ấn, các kích thước khác nhau được sản xuất, từ cỡ 1/4 đến cỡ lớn.
Thông số kỹ thuật chung và kích thước
Độ dày:
Tiêu chuẩn: 0, 12mm, 0, 14mm (0, 15mm), 0, 23mm (0, 25mm), 0, 27mm (0, 30mm)
Không chuẩn: 0, 40 mm
Chiều rộng/Chiều dài:
Chiều rộng điển hình: 650–1600 mm
Tấm in nhôm HC
Sự miêu tả | Bạn | Độ dày |
Xử lý ít đĩa hơn | 335 mm x 485 mm | 0, 12 mm |
Tấm CTP nhiệt không cần xử lý | 510 mm x 400 mm | 0, 15 mm |
Tấm nhiệt dương | 650 mm x 450 mm | 0, 15 mm |
Bản in offset | 400 mm x 514 mm | 0, 2 mm |
Bản in offset | 310 mm x 514 mm | 0, 2 mm |
Bản in offset | 388 mm x 495 mm | 0, 2 mm |
Bản in offset | 469 mm x 572 mm | 0, 2 mm |
Bản in offset | 514 mm x 388 mm | 0, 2 mm |
Bản in offset | 308 mm x 495 mm | 0, 2 mm |
Lớp phủ kép (tấm CTCP dương tính) | 745 mm x 605 mm | 0, 2 mm |
Tấm CTCP | 800 mm x 1030 mm | 0, 28 mm |
Tấm CTCP | 800 mm x 1030 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTCP | 745 mm x 605 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTCP | 1055 x 811 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTCP | 766 mm x 605 mm | 0, 3 mm |
Lớp nhiệt kép CTP | 785 mm x 1030 mm | 0, 3 mm |
Lớp nhiệt kép CTP | 790 mm x 565 mm | 0, 3 mm |
Lớp nhiệt kép CTP | 790 mm x 595 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP nhiệt không cần xử lý | 650 mm x 550 mm | 0, 3 mm |
Tấm UV CTP | 1030 mm x 785 mm | 0, 3 mm |
Tấm UV CTP | 1050 mm x 795 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP thông thường | 740 mm x 605 mm | 0, 3 mm |
Tấm bù nhiệt (dương) | 750 mm x 840 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP nhiệt một lớp | 13 3/16" x 19 3/8" | 6 ml |
Tấm CTP Lớp cách nhiệt kép | 13 3/16" x 19 3/8" | 6 ml |
Tấm CTP | 104, 5 mm x 80, 5 mm | Được làm theo yêu cầu |
Tấm CTP | 800 mm x 600 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP | 910 mm x 665 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP | 920 mm x 760 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP | 1030 mm x 770 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP | 1030 mm x 790 mm | 0, 3 mm |
Tấm CTP | 1030 mm x 838 mm | 0, 3 mm |
Quy trình làm việc của bản in CTP cho in offset
- Phơi sáng hình ảnh: Tấm nhôm được chiếu sáng bằng tia laser, loại bỏ lớp phủ một cách chọn lọc ở những khu vực có thể nhìn thấy hình ảnh. Độ chính xác của phương pháp phơi sáng bằng tia laser này đảm bảo hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao.
- Quá trình tráng phim: Sau khi phơi sáng, tấm phim trải qua quá trình tráng phim. Trong bước này, các vùng chưa được chiếu sáng của lớp phủ nhạy sáng sẽ được rửa sạch, giúp thu nhận hình ảnh trong quá trình chiếu laser.
- Quy trình in: Bản in sau đó được gắn lên máy in. Mực được phủ lên các vùng hình ảnh, trong khi nước đẩy mực ra khỏi các vùng không phải hình ảnh, mang lại chất lượng in sáng và rõ nét. Mỗi bản in CTP tương ứng với một màu cụ thể trong quy trình in offset, phù hợp cho cả in đơn sắc và in màu.
Ưu điểm của bản in CTP trong in offset
- Chất lượng hình ảnh cao: Độ chính xác của laser đảm bảo hình ảnh độ nét cao với văn bản sắc nét và chi tiết sống động. Tấm CTP mang lại chất lượng hình ảnh và độ đồng nhất tuyệt vời, vì các tệp kỹ thuật số có thể được điều chỉnh chính xác và hiệu chỉnh màu sắc.
- Hiệu quả: Quy trình trực tiếp lên máy bay loại bỏ các bước trung gian, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro sai sót.
- Tiết kiệm chi phí: Bản in CTP bền và có khả năng tái tạo cao, là giải pháp tiết kiệm cho nhu cầu in ấn số lượng lớn.
- Tiết kiệm chi phí: Không cần phim âm bản, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong quá trình in.
- Thân thiện với môi trường: Nhiều bản CTP hiện đại giảm thiểu việc sử dụng hóa chất trong quá trình phát triển, phù hợp với các hoạt động bền vững trong ngành in ấn.
Bản in CTP được sử dụng rộng rãi trong in báo, tạp chí, bao bì và tài liệu quảng cáo, nơi chất lượng và hiệu quả là yếu tố cần thiết.
Lựa chọn tấm CTP phù hợp
Việc lựa chọn công nghệ CTP (Computer-to-Plate) phù hợp là rất quan trọng trong ngành in ấn, vì cả bản CTP nhiệt và bản CTP tím đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Tấm CTP nhiệt
Tấm CTP nhiệt, sử dụng nhiệt để tạo hình ảnh, được đánh giá cao nhờ chất lượng in cao và tốc độ sản xuất nhanh. Các tấm này phản ứng với nhiệt laser, khiến các vùng tiếp xúc với mực in trở nên nhạy cảm. Mặc dù tấm nhiệt đắt hơn và ít thân thiện với môi trường hơn, nhưng chúng vượt trội về chất lượng và hiệu suất. Công ty TNHH Nhôm HC cung cấp hai loại tấm nhiệt:
Đặc trưng | Tấm CTP nhiệt một lớp | Tấm CTP nhiệt hai lớp |
Sự miêu tả | Tấm này sử dụng công thức phủ tiên tiến, dễ sử dụng và mang lại hiệu suất đáng tin cậy mà không cần làm nóng trước. | Tấm này có lớp phủ kép trên đế nhôm chất lượng cao và có khả năng chống tia UV, độ ổn định cao và khả năng tái tạo điểm ảnh tuyệt vời. |
Lợi ích chính | Khả năng tái tạo điểm cao | Độ bền và khả năng in ấn cao, hiệu suất ổn định trong điều kiện khắc nghiệt |
Độ phân giải tuyệt vời | ||
Tối ưu hóa sự cân bằng mực-nước nhờ lớp oxit và tính ưa nước | ||
Ứng dụng phù hợp | Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hình ảnh chất lượng cao và sản xuất tấm nhanh | Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và hiệu suất ổn định |
Yêu cầu làm nóng trước | Không cần làm nóng trước | (Tùy thuộc vào thiết bị và ứng dụng) |
Sự ổn định | Độ ổn định tốt | Độ ổn định cao, phù hợp với môi trường in ấn khắt khe |
Khả năng chống tia cực tím | Thấp | Khả năng chống tia UV cao |
Chất nền tương thích | Phù hợp với nhiều loại vật liệu in tiêu chuẩn khác nhau | Phù hợp với các chất nền đòi hỏi độ bền và chất lượng đầu ra cao |
Bảng này cho phép bạn so sánh rõ ràng các đặc tính và ứng dụng phù hợp của tấm CTP nhiệt một lớp và hai lớp. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại tấm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tấm CTP màu tím
Mặt khác, tấm Violet sử dụng ánh sáng tím, giúp chúng rẻ hơn và thân thiện với môi trường hơn. Tuy nhiên, chúng thường chậm hơn và cho chất lượng hình ảnh thấp hơn một chút so với tấm nhiệt. Tấm Violet có thể phù hợp với các công ty coi trọng vấn đề môi trường và tiết kiệm chi phí, nhưng chúng có thể không đạt được độ rõ nét hình ảnh như tấm nhiệt.
Các yếu tố cơ bản cần xem xét khi lựa chọn tấm CTP
Khi chọn bản CTP phù hợp, điều quan trọng là phải cân nhắc các yếu tố như khối lượng in, loại bản, chất lượng hình ảnh, loại vật liệu nền, kích thước bản, ngân sách và tác động môi trường. Điều này đảm bảo bản được chọn đáp ứng các yêu cầu in ấn và nằm trong phạm vi ngân sách cũng như mục tiêu môi trường của bạn.
Yếu tố chính | Sự miêu tả |
Khối lượng in | Khối lượng in quyết định trực tiếp đến độ bền cần thiết của bản in. Khối lượng in lớn đòi hỏi bản in bền hơn để chịu được chu kỳ in dài hơn và tải in cao hơn. Đối với các đợt in dài, bản in nhiệt hoặc bản in tím bền thường được chọn để đảm bảo chất lượng in ổn định trong suốt quá trình. |
Loại tấm | Loại bản in nên dựa trên tốc độ in và hiệu quả sản xuất bản in. Bản in nhiệt vượt trội về tốc độ in và độ chi tiết hình ảnh cao, lý tưởng cho người dùng ưu tiên tốc độ và độ chính xác. Bản in Violet tiết kiệm chi phí hơn và phù hợp cho các dự án in ấn đòi hỏi kiểm soát chi phí. Cần xem xét tính tương thích của thiết bị và các bước xử lý bản in; bản in nhiệt thường phù hợp với thiết bị tự động hóa cao. |
Chất lượng hình ảnh | Yêu cầu về chất lượng hình ảnh ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại bản in. Nếu dự án yêu cầu độ chi tiết hình ảnh tốt và chất lượng đầu ra cao, bản in nhiệt được ưu tiên vì độ phân giải vượt trội và khả năng bắt điểm ảnh chính xác cùng chi tiết hình ảnh. Đối với các dự án in chất lượng tiêu chuẩn, bản in màu tím là một lựa chọn tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu in ấn chung. |
Loại chất nền | Loại vật liệu in cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn bản in. Đối với vật liệu in không xốp (ví dụ: nhựa, kim loại) hoặc các yêu cầu vật liệu in đặc biệt, bản in nhiệt phù hợp hơn vì chúng có độ bám dính cao hơn và tái tạo màu sắc chính xác trên các vật liệu này. Đối với giấy và các vật liệu in tiêu chuẩn khác, có thể lựa chọn bản in tím hoặc bản in nhiệt dựa trên ngân sách và chất lượng in mong muốn. |
Kích thước tấm | Kích thước bản in phải phù hợp với thông số kỹ thuật của máy in. Khi chọn bản in, hãy đảm bảo kích thước phù hợp với thiết bị in và nhu cầu sản xuất. Các loại bản in khác nhau (nhiệt, tím) có thể có kích thước khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải đảm bảo bản in được chọn tương thích với thiết bị in của bạn để tránh lãng phí và chậm trễ trong sản xuất. |
Ngân sách | Ngân sách là yếu tố quan trọng khi lựa chọn bản in CTP. Chi phí bản in phụ thuộc vào loại, kích thước và khối lượng in. Bản in nhiệt phù hợp cho bản in chất lượng cao nhưng đắt hơn, trong khi bản in violet tiết kiệm hơn. Đối với các công việc in ấn có ngân sách eo hẹp, bản in violet có thể phù hợp hơn. Hãy chọn loại bản in phù hợp với nhu cầu của bạn và tiết kiệm chi phí để kiểm soát chi phí in ấn. |
Tác động môi trường | Đối với các nhà in quan tâm đến tác động môi trường, bản in màu tím là một yếu tố quan trọng. So với bản in nhiệt, bản in màu tím tiêu thụ ít năng lượng hơn và tạo ra ít khí thải hơn trong quá trình sản xuất, nhờ đó thân thiện hơn với môi trường. Nhờ những ưu điểm thân thiện với môi trường, bản in màu tím phù hợp với các công ty và dự án muốn giảm lượng khí thải carbon và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. |
Đóng gói bản in CTP để in offset
Cả hai bề mặt được phủ lớp giấy kraft đen và lót nhựa, đặt đối diện nhau, bên ngoài phủ giấy kraft đen, bên trong lót nhựa, sau đó đóng gói vào hộp, mỗi hộp khoảng 50-100 tờ. Các hộp được đặt trên pallet gỗ, được bảo vệ bằng khung gỗ hoặc bìa cứng. Cuối cùng, pallet được bọc giấy kraft hoặc màng nhựa và cố định bằng băng dính nhựa. Chúng tôi cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.
Những câu hỏi thường gặp về tấm CTP dùng trong in offset
1. CTP trong in offset là gì?
Công nghệ CTP , hay Công nghệ Máy tính-Tấm in, là một phương pháp xử lý hình ảnh kỹ thuật số được sử dụng trong in offset, trong đó tệp kỹ thuật số được truyền trực tiếp lên tấm in. Không giống như các phương pháp truyền phim truyền thống, CTP cải thiện tốc độ và chất lượng hình ảnh, đồng thời giảm thiểu các bước thủ công, giúp tăng độ chính xác trong quá trình in.
2. Sự khác biệt giữa tấm CTP và CTCP là gì?
Chức năng | CTP (Máy tính đến đĩa) | CTCP (Tấm từ máy tính đến tấm thông thường) |
Phương pháp phơi sáng | Sử dụng hệ thống laser trực tiếp | Sử dụng hệ thống laser UV để phơi sáng các tấm offset truyền thống |
Giải pháp | Cao, phù hợp cho in offset chất lượng cao | Thấp hơn, phù hợp với một số ứng dụng nhất định, nhưng chất lượng và độ bền thấp hơn |
Chi phí | Cao hơn | Hiệu quả hơn về mặt chi phí |
Các tình huống ứng dụng | Nhu cầu in ấn chất lượng cao, chẳng hạn như in ấn mỹ thuật và ấn phẩm chất lượng cao | Phù hợp cho việc in ấn chất lượng trung bình đến thấp, chẳng hạn như in ấn thương mại và in số lượng ít. |
Tính bền vững | Nói chung là cao | Thấp hơn |
Hiệu quả sản xuất | Cao | Thấp |
3. Sự khác biệt giữa CTP nhiệt và CTP tím là gì?
Chức năng | CTP nhiệt | CTP màu tím |
Phương pháp phơi sáng | Sử dụng tia laser hồng ngoại | Sử dụng tia laser tím |
Sự ổn định | Độ ổn định cao | Độ ổn định tốt |
Giải pháp | Độ phân giải cao | Độ phân giải thấp hơn |
Tính bền vững | Độ bền cao | Độ bền thấp hơn |
Chi phí sản xuất | Cao hơn | Thấp hơn |
Các tình huống ứng dụng | Nhu cầu in ấn dài hạn, chẳng hạn như in ấn thương mại và in ấn chất lượng cao | Nhu cầu in ấn số lượng ít, chẳng hạn như các ấn phẩm quy mô nhỏ và in ấn nhanh |
Tốc độ | Chậm hơn | Nhanh hơn |
Chất lượng hình ảnh | Xuất sắc | Tốt, mặc dù có thể thấp hơn một chút so với CTP nhiệt |
4. Làm thế nào để tạo ra tấm CTP?
- Tạo tệp kỹ thuật số: tệp sẵn sàng để in được tạo và định dạng.
- Hình ảnh: Tệp kỹ thuật số được gửi đến thiết bị CTP, sử dụng tia laser (nhiệt hoặc tím) để khắc hình ảnh lên tấm kim loại.
- Xử lý: Sau khi phơi sáng, tấm phim có thể được xử lý bằng hóa chất hoặc nước để tăng cường hình ảnh. Một số tấm phim (chẳng hạn như một số tấm phim nhiệt) có thể bỏ qua bước xử lý này.
- Lắp vào máy in: Tiếp theo, bản in được lắp vào máy in offset, sẵn sàng để in.
Các tấm PS và CTP sau đây có thể bạn quan tâm