Blog về tấm PS và CTP

Tấm nền nhôm 1052 CTP dùng để in

Oct. 21, 2025

Chất lượng đế nhôm 1052 CTP là một trong những yếu tố quyết định ảnh hưởng đến chất lượng của tấm CTP . So với tấm PS truyền thống, đế nhôm của tấm in CTP có vẻ ngoài đẹp mắt, kích thước hình học ổn định, hiệu suất oxy hóa điện phân tuyệt vời và các tính chất vật lý, cơ học vượt trội.

Đế của tấm nhôm 1052 CTP đủ cứng để tránh bị vỡ trong quá trình lắp đặt tấm PS và in hình ảnh, văn bản. Ngoài ra, độ bền kéo và độ giãn dài của đế tấm nhôm cũng là những chỉ số quan trọng đánh giá hiệu suất của tấm in.

Đế của tấm nhôm 1052 đặc biệt chú trọng đến độ bền cơ học để tránh bị vỡ dễ dàng trong quá trình in. Độ bền kéo và độ giãn dài là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của tấm in, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của tấm in được sử dụng.

Tấm nền nhôm 1052 CTP dùng để in

Lợi ích của tấm nhôm 1052 CTP trong in ấn

  • Mật độ thấp: giảm trọng lượng của bản in và giúp thao tác dễ dàng hơn.
  • Độ bền cao: đảm bảo tính ổn định và độ bền của bản in trong quá trình sử dụng.
  • Chất lượng in cao: có thể đạt được độ phân giải cao và chữ viết rõ ràng.
  • Khả năng chịu áp suất cao: Bản in có tuổi thọ cao và phù hợp với nhiều loại bản in.
  • Vệ sinh thân thiện với môi trường: Quy trình sản xuất bản in và quy trình in thân thiện với môi trường hơn vì sử dụng ít hóa chất hơn.
  • Giá cả hợp lý: Cân bằng tốt giữa hiệu suất tổng thể và giá cả.
  • Tốc độ cao: chế tạo và in bản nhanh, nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Khả năng tái tạo cao: khả năng tái tạo chính xác các chi tiết đồ họa và văn bản.

Thông số kỹ thuật của vật liệu nền nhôm CTP 1052 dùng cho in ấn

Thông số kỹ thuật của tấm nhôm 1052 cho chất nền CTP

Hợp kim cơn thịnh nộ Độ dày (mm) Chiều dài × Chiều rộng (mm)
1052 H18, H19 0,13-0,30 830×645
670×645
550 × 650
370×450
280×390

Thông số kỹ thuật cuộn nhôm 1052 cho chất nền CTP

Hợp kim 1052
cơn thịnh nộ H18 H19
Độ dày (mm) 0,13-0,30
Chiều rộng (mm) 388-1600
Đường kính bên trong của ống cuộn (mm) 150-510

Độ lệch cho phép về độ dày và chiều rộng của vật liệu nền nhôm CTP 1052 để in

Kích thước (mm) Độ dày Chiều rộng
>0,20 ≤0,20
Độ lệch cho phép (mm) ±0,007 ±0,005 ±0,5

Tính chất cơ học của vật liệu nền nhôm CTP 1052 dùng để in

Hợp kim 1052
cơn thịnh nộ H18
Độ bền kéo Rm/MPa ≥135
Độ giãn dài sau khi đứt A (%) ≥1

Thành phần hóa học của vật liệu nền CTP nhôm 1052 dùng để in

Yếu tố 1052
Tất cả Ký ức
Si ≤0,0567%
Fe ≤0,3418%
Cu ≤0,0009%
Của tôi ≤0,0034%
Mg ≤0,2008%
Kẽm ≤0,0130%
V ≤0,0007%
Ti -
khác ≤0,0039%

Tại sao nên chọn HC Aluminium

Hợp kim tấm nhôm do HC Aluminum sản xuất đã trở thành sự lựa chọn chất lượng cao cho nền tấm PS/CTP nhờ các đặc tính vật lý và cơ học tuyệt vời cũng như chất lượng ổn định.

  • Khả năng chống mài mòn vừa phải: kéo dài tuổi thọ của bản in.
  • Tính định hình tốt: có thể gia công thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
  • Độ ưa nước đạt chuẩn: dung dịch phun được phân bố đều trong quá trình in.
  • Độ ổn định cao: đảm bảo hiệu suất in ổn định trong quá trình sử dụng.
  • Xử lý bề mặt tốt: Có thể thực hiện nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện hiệu suất của bản in.

Các loại tấm nền nhôm PS CTP mà HC Aluminum có thể cung cấp bao gồm tấm nhôm 1052, tấm nhôm 1050, tấm nhôm 1060, tấm nhôm hợp kim 1070, v.v.

Tấm nền PCB HC Aluminum PS là một ví dụ điển hình về sản phẩm chất lượng cao, uy tín và vượt trội. Thị phần của chúng tôi vượt quá 60%. Khách hàng mới và hiện tại vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và đặt hàng.

Làm thế nào để chọn tấm nhôm CTP để in?

Khi lựa chọn vật liệu nền nhôm CTP (từ máy tính đến bản in) phù hợp để in, bạn cần cân nhắc một số yếu tố, bao gồm các yêu cầu cụ thể của quy trình in, đặc điểm của các hợp kim nhôm hiện có và đặc điểm hiệu suất của từng hợp kim.

1. Tính đến độ dẫn điện

Nhôm có độ tinh khiết cao hơn, chẳng hạn như 1070, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn. Nếu quy trình in của bạn có nhu cầu lớn về điện hoặc nhiệt, 1070 có thể là lựa chọn tốt nhất.

2. Tính đến khả năng chống ăn mòn

Tất cả các hợp kim này đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng độ tinh khiết cao hơn thường cải thiện đặc tính này. Đối với môi trường có tính ăn mòn cao, 1070 hoặc 1060 có thể phù hợp hơn.

3. Xem xét khả năng định hình

Hợp kim 1050, 1060, 1070 và 1052 đều có khả năng định hình tốt, điều này rất quan trọng đối với các quy trình sản xuất đòi hỏi phải định hình và tạo hình đáng kể các chất nền nhôm.

4. Xem xét chi phí và tính khả dụng

Hợp kim có độ tinh khiết cao hơn, chẳng hạn như 1070, có thể đắt hơn 1050 và 1060. Hãy cân nhắc ngân sách và hiệu quả về chi phí của hợp kim dựa trên các yêu cầu cụ thể của bạn.

5. Xem xét các yêu cầu in ấn cụ thể

Đánh giá các yêu cầu cụ thể của quy trình in, chẳng hạn như loại mực sử dụng, tốc độ in và độ phân giải. Các hợp kim khác nhau có thể phản ứng khác nhau với các vật liệu và công nghệ in khác nhau.

  • Đối với in ấn thông thường: 1050 hoặc 1052 thường đủ cho các ứng dụng in tiêu chuẩn vì chúng cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí.
  • Đối với nhu cầu dẫn điện cao: 1070 là lựa chọn tốt nhất do có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời.
  • Để có hiệu suất tốt hơn một chút, 1060 là lựa chọn trung bình, vì nó sạch hơn 1050 nhưng không đắt bằng 1070.

Các tấm PS và CTP sau có thể bạn quan tâm