Blog về tấm PS và CTP

Đế tấm CTP sử dụng tấm nhôm 1050A 1060

Oct. 21, 2025

Công nghệ CTP (Computer-to-Plate) trong ngành in ấn liên quan đến việc chuyển hình ảnh kỹ thuật số trực tiếp lên tấm in, thường làm bằng nhôm, sau đó được sử dụng để in offset. Đế nhôm của các tấm in này đóng vai trò quan trọng trong chất lượng và độ bền của quy trình in.

Đế bản in CTP thường sử dụng nhôm nguyên chất từ dòng đầu tiên. Tấm nhôm 1050 và 1060 là hai loại được sử dụng phổ biến nhất. Chúng mang lại ưu điểm về chất lượng in cao, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường, vệ sinh và giá cả hợp lý.

Tấm nhôm 1050 và tấm nhôm 1060, là vật liệu nền của tấm CTP, có các tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời, đảm bảo độ phân giải cao và độ rõ nét của hình ảnh trong quá trình in. Sau khi xử lý đặc biệt trên bề mặt tấm nhôm nguyên chất, một lớp oxit mịn và đồng đều có thể hình thành. Lớp này không chỉ cải thiện khả năng chống ăn mòn của đế tấm mà còn tăng cường độ bám dính và khả năng tái tạo hình ảnh, đảm bảo chất lượng in cao.

Tấm nhôm 1050 và 1060 có khả năng chống mỏi và độ bền cơ học tốt nhờ độ tinh khiết cao và hàm lượng tạp chất thấp. Điều này giúp chúng ít bị cong vênh trong quá trình in tần suất cao và in chuyên sâu, duy trì kết quả in tốt theo thời gian và kéo dài tuổi thọ của tấm nhôm.

1050 1060 Tấm nhôm Tấm CTP

Thông số kỹ thuật của vật liệu đế tấm nhôm CTP

  • Hợp kim điển hình: 1050A, 1050, 1060
  • Trạng thái vật liệu: H18
  • Độ dày (mm): 0,13-0,40
  • Chiều rộng (mm): 650-1420
  • Chiều dài (mm): C (theo yêu cầu của khách hàng)

1050 1060 Tấm nhôm CTP thông số hiệu suất cơ bản

Hợp kim 1050A 1060
Độ bền kéo (nhiệt độ bình thường) 185~215 MPA 200~230 MPA
Độ bền kéo (khay nướng) 125~140 MPA 125~140 MPA
Độ giãn dài sau khi đứt >1% >1%
  • 1050A: Độ bền đủ cho nhiều ứng dụng chung, nhưng thấp hơn một chút so với 1060.
  • 1060: Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt hơn một chút.

Thành phần hóa học của tấm nhôm 1050A 1060 dùng cho tấm CTP

Yếu tố Nhôm 1050A Nhôm 1060
Nhôm (Al) 99,5% phút 99,6% tối thiểu
Silic (Si) Tối đa 0,25% Tối đa 0,25%
Sắt (Fe) Tối đa 0,40% Tối đa 0,35%
Đồng (Cu) Tối đa 0,05% Tối đa 0,05%
Mangan (Mn) Tối đa 0,05% tối đa 0,03%
Magiê (Mg) Tối đa 0,05% tối đa 0,03%
Kẽm (Zn) Tối đa 0,05% Tối đa 0,05%
Titan (Ti) tối đa 0,03% tối đa 0,03%
Các yếu tố khác 0,03% cho mức tối đa 0,03% cho mức tối đa
Các yếu tố hoàn toàn khác nhau tối đa 0,03% tối đa 0,03%

Bình luận:

Nhôm (Al): Cả hai hợp kim đều có hàm lượng nhôm cao, trong đó hợp kim 1060 có độ tinh khiết cao hơn một chút so với hợp kim 1050A.

Tạp chất và nguyên tố hợp kim: Cả hai hợp kim đều chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như silic, sắt, đồng, mangan, magie, kẽm và titan, với sự thay đổi nhỏ về tỷ lệ phần trăm tối đa cho phép.

Bảng này tóm tắt những khác biệt nhỏ về thành phần, phản ánh độ tinh khiết cao hơn một chút của nhôm 1060 so với nhôm 1050A. Độ tinh khiết cao hơn này mang lại cho nhôm 1060 những đặc tính cơ học và khả năng định hình được cải thiện đôi chút.

Làm thế nào để chọn tấm nhôm 1050A và 1060 cho đế CTP?

Yêu cầu về hiệu suất

Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu tính chất cơ học và khả năng định hình tốt hơn một chút, hãy chọn nhôm 1060.

Đối với những ứng dụng có đủ tính chất tiêu chuẩn, nhôm 1050A là lựa chọn tiết kiệm chi phí.

Cân nhắc về chi phí

Nhôm 1050A thường tiết kiệm hơn do độ tinh khiết thấp hơn một chút.

Nhôm 1060 có thể đắt hơn một chút, nhưng có thể mang lại hiệu suất tốt hơn cho các yêu cầu cụ thể.

Yêu cầu ứng dụng cụ thể

Đối với đế CTP thông thường, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ dẫn điện tốt là đủ, thường thì 1050A là đủ.

Đối với những ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng định hình cao, 1060 là lựa chọn tốt hơn.

Cả tấm nhôm 1050A và 1060 đều phù hợp để sử dụng làm tấm CTP và có khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và độ dẫn điện tuyệt vời. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu hiệu suất cụ thể và cân nhắc chi phí của ứng dụng. Nếu cần các đặc tính cơ học và khả năng định hình tốt hơn một chút, 1060 là lựa chọn ưu tiên. Đối với hầu hết các ứng dụng tiêu chuẩn, 1050A là giải pháp tiết kiệm chi phí.

So với các vật liệu kim loại khác, giá tấm nhôm nguyên chất dòng 1 tương đối thấp nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến và chuỗi cung ứng hoàn chỉnh. Do đó, việc sử dụng tấm nhôm 1050 và 1060 làm vật liệu nền cho tấm CTP mang lại hiệu quả chi phí cao. Chúng không chỉ mang lại kết quả in ấn chất lượng cao mà còn kiểm soát hiệu quả chi phí sản xuất, trở thành một lựa chọn kinh tế trong ngành in ấn.

Việc sử dụng tấm nhôm 1050 và tấm nhôm 1060 làm đế bản CTP đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành in ấn nhờ hiệu suất vượt trội và chi phí hợp lý. Việc sử dụng chúng không chỉ nâng cao chất lượng và độ bền của vật liệu in mà còn đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường và vệ sinh, trở thành vật liệu hỗ trợ đáng tin cậy cho sự phát triển của ngành in ấn hiện đại.

Các tấm PS và CTP sau có thể bạn quan tâm